22/11/2017
THPTChuyenBinhLong
Danh sách học sinh đạt HSG cấp tỉnh năm học 2016-2017
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn thi |
Điểm thi |
Giải |
1 |
Nguyễn Tiến Đạt |
07/12/2000 |
11T3 |
Tin học |
20 |
Nhất |
2 |
Nguyễn Trần Tố |
19/08/2000 |
11TT3 |
Tin học |
20 |
Nhất |
3 |
Hồ Quốc Trung |
28/06/1999 |
12TT2 |
Tin học |
20 |
Nhất |
4 |
Mai Trương Quốc Thắng |
03/09/2000 |
11D3 |
Tiếng Anh |
17,61000 |
Nhất |
5 |
Trần Nhật Tân |
02/09/1999 |
12H2 |
Hoá học |
18.75 |
Nhất |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
31/12/1999 |
12L2 |
Công Nghệ |
18.25 |
Nhất |
7 |
Tống Thị Thanh Lam |
15/03/2000 |
11L3 |
Công Nghệ |
17 |
Nhất |
8 |
Đào Văn Trung |
01/06/1999 |
12L2 |
Vật lí |
17.77 |
Nhì |
9 |
Vương Quang Huy |
07/05/1999 |
12L2 |
Vật lí |
16.92 |
Nhì |
10 |
Dương Thái Đức Sơn |
03/12/1999 |
12T2 |
Toán |
15.5 |
Nhì |
11 |
Nguyễn Nhật Lệ |
20/02/1999 |
12TT2 |
Toán |
15.25 |
Nhì |
12 |
Chu Nguyên Linh |
10/03/1999 |
12TT2 |
Tin học |
19 |
Nhì |
13 |
Bùi Văn Ngọc Chí |
03/01/2000 |
11TT3 |
Tin học |
17.5 |
Nhì |
14 |
Hồ Thị Thùy Linh |
10/05/1999 |
12D2 |
Tiếng Anh |
17.15 |
Nhì |
15 |
Ngô Ngọc Anh |
11/08/1999 |
12D2 |
Tiếng Anh |
16.05 |
Nhì |
16 |
Lê Bích Liên |
19/03/2000 |
11H3 |
Sinh học |
16 |
Nhì |
17 |
Nguyễn Thị My |
22/07/1999 |
12V2 |
Lịch sử |
16.75 |
Nhì |
18 |
Lưu Hiểu Khánh |
27/02/2000 |
11V3 |
Lịch sử |
16.5 |
Nhì |
19 |
Mai Thanh Huyền |
24/07/1999 |
12H2 |
Hoá học |
18 |
Nhì |
20 |
Đinh Thế Cường |
19/02/2000 |
11H3 |
Hoá học |
17.25 |
Nhì |
21 |
Hoàng Xuân Hoàng |
15/09/1999 |
12H2 |
Hoá học |
17.125 |
Nhì |
22 |
Võ Thị Tú Nhi |
14/07/2000 |
11A3 |
GDCD |
16.25 |
Nhì |
23 |
Nguyễn Thị Mộng
Thương |
16/09/1999 |
12V2 |
Địa lí |
17.25 |
Nhì |
24 |
Tạ Ngọc Võ |
03/06/2000 |
11L3 |
Công Nghệ |
16.25 |
Nhì |
25 |
Nguyễn Thanh Hoàng
Thạch |
15/12/1999 |
12L2 |
Vật lí |
15.81 |
Ba |
26 |
Phạm Thiên Phúc |
26/03/2000 |
11L3 |
Vật lí |
13.45 |
Ba |
27 |
Trần Văn Trà |
27/10/1999 |
12T2 |
Toán |
14.5 |
Ba |
28 |
Lê Thanh Bình |
25/09/1999 |
12T2 |
Toán |
14 |
Ba |
29 |
Lê Văn Hải |
08/02/1999 |
12T2 |
Toán |
14 |
Ba |
30 |
Phạm Hữu Vinh |
09/06/1999 |
12TT2 |
Tin học |
16.5 |
Ba |
31 |
Nguyễn Yến Linh |
31/01/2000 |
11D3 |
Tiếng Anh |
14.97 |
Ba |
32 |
Nguyễn Lý Yến Nhi |
26/12/2000 |
11D3 |
Tiếng Anh |
14,36000 |
Ba |
33 |
Lâm Kim Hoàng |
10/04/2000 |
11D3 |
Tiếng Anh |
13,65000 |
Ba |
34 |
Bùi Huy Hoàng |
20/09/1999 |
12TS2 |
Sinh học |
15.375 |
Ba |
35 |
Nguyễn Thế Vỹ |
04/10/1999 |
12T2 |
Sinh học |
13.625 |
Ba |
36 |
Nguyễn Hoàng Phi |
17/02/2000 |
11TS3 |
Sinh học |
13.5 |
Ba |
37 |
Hồ Thị Thùy Trang |
18/05/1999 |
12V2 |
Ngữ văn |
14 |
Ba |
38 |
Lê Thị Thanh Ngân |
31/10/1999 |
12D2 |
Ngữ văn |
13.5 |
Ba |
39 |
Trương Thị Kiều Loan |
17/07/2000 |
11V3 |
Ngữ văn |
13 |
Ba |
40 |
Phạm Thị Hồng Nhi |
23/03/2000 |
11V3 |
Ngữ văn |
13 |
Ba |
41 |
Trương Thị Lan Phương |
11/09/1999 |
12V2 |
Ngữ văn |
13 |
Ba |
42 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
17/04/2000 |
11V3 |
Lịch sử |
15.25 |
Ba |
43 |
Đỗ Hoàng ý Nhi |
24/11/2000 |
11H3 |
Hoá học |
15.625 |
Ba |
44 |
Phan Ngọc Lan Anh |
20/11/2000 |
11H3 |
Hoá học |
15 |
Ba |
45 |
Lý Kim Uyên |
01/01/2000 |
11A3 |
GDCD |
14.75 |
Ba |
46 |
Võ Thị Như Phương |
27/02/2000 |
11A3 |
GDCD |
14 |
Ba |
47 |
Nguyễn ích Tài |
27/05/2000 |
11L3 |
GDCD |
14 |
Ba |
48 |
Phạm Anh Thư |
09/09/1999 |
12V2 |
GDCD |
13.5 |
Ba |
49 |
Hoàng Thị Phi Thảo |
12/12/2000 |
11V3 |
Địa lí |
15.5 |
Ba |
50 |
Hồ Hà Uyên |
11/02/1999 |
12V2 |
Địa lí |
15.5 |
Ba |
51 |
Đinh Lan Anh |
22/02/1999 |
12V2 |
Địa lí |
15.25 |
Ba |
52 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
03/03/2000 |
11V3 |
Địa lí |
13.5 |
Ba |
53 |
Bùi Hương Xuân |
30/01/2000 |
11V3 |
Địa lí |
13.25 |
Ba |
54 |
Lý Thiên Bảo |
28/03/2000 |
11L3 |
Công Nghệ |
14 |
Ba |
55 |
Phạm Thị Hương |
09/06/2000 |
11L3 |
Công Nghệ |
14 |
Ba |
56 |
Nguyễn Thị Thảo Như |
14/10/1999 |
12L2 |
Công Nghệ |
13.25 |
Ba |
57 |
Nguyễn ích Tú |
27/05/2000 |
11L3 |
Vật lí |
12.24 |
Khuyến khích |
58 |
Nguyễn Tăng Hoài Bão |
31/03/2000 |
11L3 |
Vật lí |
11.24 |
Khuyến khích |
59 |
Nguyễn Trung Nam |
11/02/2000 |
11T3 |
Toán |
12.5 |
Khuyến khích |
60 |
Nguyễn Đình Thịnh |
10/10/2000 |
11T3 |
Toán |
12.5 |
Khuyến khích |
61 |
Nguyễn Lê Phi Long |
15/09/2000 |
11T3 |
Toán |
12.25 |
Khuyến khích |
62 |
Trần Hiếu Ngân |
25/08/1999 |
12T2 |
Toán |
12 |
Khuyến khích |
63 |
Vũ Lê Minh Hùng |
22/08/1999 |
12T2 |
Toán |
11.25 |
Khuyến khích |
64 |
Lê Văn Minh |
23/10/1999 |
12T2 |
Toán |
9.25 |
Khuyến khích |
65 |
Đỗ Quốc Thắng |
22/12/2000 |
11T3 |
Sinh học |
12 |
Khuyến khích |
66 |
Hà Thị Phương Hoài |
28/07/2000 |
11T3 |
Sinh học |
11.25 |
Khuyến khích |
67 |
Phạm Thị Thanh Duyên |
16/02/2000 |
11TS3 |
Sinh học |
10.625 |
Khuyến khích |
68 |
Nguyễn Hà Quỳnh Anh |
15/11/2000 |
11V3 |
Ngữ văn |
12 |
Khuyến khích |
69 |
Đặng Thị Hồng Mơ |
27/05/1999 |
12V2 |
Lịch sử |
13.75 |
Khuyến khích |
70 |
Đặng Thị Anh Thư |
30/07/2000 |
11A3 |
Lịch sử |
13.5 |
Khuyến khích |
71 |
Phạm Thị Phương ánh |
14/01/1999 |
12V2 |
Lịch sử |
12.5 |
Khuyến khích |
72 |
Nguyễn Hoàng Kim Uyên |
29/05/2000 |
11A3 |
GDCD |
11.25 |
Khuyến khích |