03/11/2017
THPTChuyenBinhLong
Danh sách học sinh đạt huy chương kỳ Olympic truyền thống 30/04 lần thứ 23 tổ chức tại trường THPT chuyên Lê Hồng Phong năm 2017
Stt |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
GIẢI |
1 |
Đoàn Việt Nam |
10T4 |
Toán 10 |
HCV |
2 |
Dương Chí Hùng |
10T4 |
Toán 10 |
HCV |
3 |
Trương Phúc Thịnh |
10L4 |
Lý 10 |
HCV |
4 |
Nguyễn Đức Khoa |
10L4 |
Lý 10 |
HCV |
5 |
Phạm Hữu Phước |
10L4 |
Lý 10 |
HCV |
6 |
Nguyễn Ích Tú |
11L3 |
Lý 11 |
HCV |
7 |
Lê Đình Duy |
10H4 |
Hóa 10 |
HCV |
8 |
Đinh Thế Cường |
11H3 |
Hóa 11 |
HCV |
9 |
Phan Ngọc Lan Anh |
11H3 |
Hóa 11 |
HCV |
10 |
Lê Minh Nhật |
10H4 |
Sinh 10 |
HCV |
11 |
Nguyễn Đình Quang
Minh |
10H4 |
Sinh 10 |
HCV |
12 |
Nguyễn Sỹ Thành Tâm |
10T4 |
Sinh 10 |
HCV |
13 |
Hà Thị Phương Hoài |
11T3 |
Sinh 11 |
HCV |
14 |
Hoàng Việt Dũng |
10TT4 |
Tin 10 |
HCV |
15 |
Chu Chí Biên |
10TT4 |
Tin 10 |
HCV |
16 |
Nguyễn Thanh Toàn |
10TT4 |
Tin 10 |
HCV |
17 |
Bùi Văn Ngọc Chí |
11TT3 |
Tin 11 |
HCV |
18 |
Nguyễn Tiến Đạt |
11T3 |
Tin 11 |
HCV |
19 |
Hồ Tấn Tú |
10V4 |
Sử 10 |
HCV |
20 |
Bùi Lệ Quyên |
10V4 |
Sử 10 |
HCV |
21 |
Bùi Thị Quỳnh Ngân |
10V4 |
Sử 10 |
HCV |
22 |
Lưu Hiểu Khánh |
11V3 |
Sử 11 |
HCV |
23 |
Lý Thị Xuân Nguyên |
10V4 |
Địa 10 |
HCV |
24 |
Hồ Thị Bảo Yến |
10V4 |
Địa 10 |
HCV |
25 |
Hoàng Thị Phi Thảo |
11V3 |
Địa 11 |
HCV |
26 |
Bùi Hương Xuân |
11V3 |
Địa 11 |
HCV |
27 |
Hồ Thị Hoài Thu |
10D4 |
Anh 10 |
HCV |
28 |
Kiều Sơn Hoàng |
11TT3 |
Anh 11 |
HCV |
29 |
Lưu Trí Cường |
10T4 |
Toán 10 |
HCB |
30 |
Nguyễn Đình Thịnh |
11T3 |
Toán 11 |
HCB |
31 |
Nguyễn Trung Nam |
11T3 |
Toán 11 |
HCB |
32 |
Phạm Thiên Phúc |
11L3 |
Lý 11 |
HCB |
33 |
Nguyễn Tăng Hoài Bão |
11L3 |
Lý 11 |
HCB |
34 |
Nho Anh Tuấn |
10H4 |
Hóa 10 |
HCB |
35 |
Đỗ Hoàng Ý Nhi |
11H3 |
Hóa 11 |
HCB |
36 |
Lê Bích Liên |
11H3 |
Sinh 11 |
HCB |
37 |
Nguyễn Hoàng Phi |
11TS3 |
Sinh 11 |
HCB |
38 |
Nguyễn Trần Tố |
11TT3 |
Tin 11 |
HCB |
39 |
Nguyễn Thị Ngọc |
10V4 |
Văn 10 |
HCB |
40 |
Nguyễn Hà Quỳnh Anh |
11V3 |
Văn 11 |
HCB |
41 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
11V3 |
Sử 11 |
HCB |
42 |
Đặng Thị Anh Thư |
11A3 |
Sử 11 |
HCB |
43 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
11V3 |
Địa 11 |
HCB |
44 |
Nguyễn Hồ Phương Trâm |
10D4 |
Anh 10 |
HCB |
45 |
Phan Quốc Hưng |
10D4 |
Anh 10 |
HCB |
46 |
Nguyễn Yến Linh |
11D3 |
Anh 11 |
HCB |
47 |
Nguyễn Lý Yến Nhi |
11D3 |
Anh 11 |
HCB |
48 |
Nguyễn Lê Phi Long |
11T3 |
Toán 11 |
HCĐ |
49 |
Lê Phước Bảo Trâm |
10H4 |
Hóa 10 |
HCĐ |
50 |
Nguyễn Thị Minh Hiếu |
10V4 |
Văn 10 |
HCĐ |
51 |
Phạm Thị Hồng Nhi |
11V3 |
Văn 11 |
HCĐ |
52 |
Trương Thị Kiều Loan |
11V3 |
Văn 11 |
HCĐ |
53 |
Đào Ngọc Ngân |
10V4 |
Địa 10 |
HCĐ |
Tải về