image bannerimage banner

   VIDEO XEM NHIỀU
Khai giảng 2018-2019

Tổng kết công tácĐTN2016-2017

Khai giảng và khánh thành (2014)

Múa Tấm cám-P. Dung, T.Trang

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 613
  • Trong tuần: 3 690
  • Tất cả: 741941
THPTChuyenBinhLong
Các tổ hợp môn xét tuyển vào các trường ĐH-CĐ

 

Các Khối Thi (Tổ hợp môn)  Xét Tuyển Đại Học - Cao Đẳng

STT

Khối

Tổ hợp môn

 

1

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

2

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh 

 

3

B00

Toán, Hóa học, Sinh học 

 

4

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 

 

5

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 

 

6

D02

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga 

 

7

D03

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp 

 

8

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung 

 

9

D05

Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức 

 

10

D06

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật 

 

11

A02

Toán, Vật lí, Sinh học 

 

12

A03

Toán, Vật lí, Lịch sử 

 

13

A04

Toán, Vật lí, Địa lí 

 

14

A05

Toán, Hóa học, Lịch sử 

 

15

A06

Toán, Hóa học, Địa lí 

 

16

A07

Toán, Lịch sử, Địa lí 

 

17

A08

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân 

 

18

A09

Toán, Địa lý, Giáo dục công dân 

 

19

A10

Toán, Lý, Giáo dục công dân 

 

20

A11

Toán, Hóa, Giáo dục công dân 

 

21

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội 

 

22

A14

Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí 

 

23

A15

Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân 

 

24

A16

Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn 

 

25

A17

Toán, Vật lý, Khoa học xã hội 

 

26

A18

Toán, Hoá học, Khoa học xã hội 

 

27

B01

Toán, Sinh học, Lịch sử 

 

28

B02

Toán, Sinh học, Địa lí 

 

29

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn 

 

30

B04

Toán, Sinh học, Giáo dục công dân 

 

31

B05

Toán, Sinh học, Khoa học xã hội 

 

32

B08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh 

 

33

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí 

 

34

C02

Ngữ văn, Toán, Hóa học 

 

35

C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử 

 

36

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí 

 

37

C05

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học 

 

38

C06

Ngữ văn, Vật lí, Sinh học 

 

39

C07

Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử 

 

40

C08

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học 

 

41

C09

Ngữ văn, Vật lí, Địa lí 

 

42

C10

Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử 

 

43

C12

Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử 

 

44

C13

Ngữ văn, Sinh học, Địa lí 

 

45

C14

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân 

 

46

C15

Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 

 

47

C16

Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân 

 

48

C17

Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân 

 

50

C19

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân 

 

51

C20

Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân 

 

58

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh 

 

59

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh 

 

60

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh 

 

61

D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh 

 

62

D11

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 

 

63

D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh 

 

64

D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh 

 

65

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 

 

66

D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 

 

67

D16

Toán, Địa lí, Tiếng Đức 

 

68

D17

Toán, Địa lí, Tiếng Nga 

 

69

D18

Toán, Địa lí, Tiếng Nhật 

 

70

D19

Toán, Địa lí, Tiếng Pháp 

 

71

D20

Toán, Địa lí, Tiếng Trung 

 

72

D21

Toán, Hóa học, Tiếng Đức 

 

73

D22

Toán, Hóa học, Tiếng Nga 

 

74

D23

Toán, Hóa học, Tiếng Nhật 

 

75

D24

Toán, Hóa học, Tiếng Pháp 

 

76

D25

Toán, Hóa học, Tiếng Trung 

 

77

D26

Toán, Vật lí, Tiếng Đức 

 

78

D27

Toán, Vật lí, Tiếng Nga 

 

79

D28

Toán, Vật lí, Tiếng Nhật 

 

80

D29

Toán, Vật lí, Tiếng Pháp 

 

81

D30

Toán, Vật lí, Tiếng Trung 

 

82

D31

Toán, Sinh học, Tiếng Đức 

 

83

D32

Toán, Sinh học, Tiếng Nga 

 

84

D33

Toán, Sinh học, Tiếng Nhật 

 

85

D34

Toán, Sinh học, Tiếng Pháp 

 

86

D35

Toán, Sinh học, Tiếng Trung 

 

87

D41

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức 

 

88

D42

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga 

 

89

D43

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật 

 

90

D44

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp 

 

91

D45

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung 

 

92

D52

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga 

 

93

D54

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp 

 

94

D55

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung 

 

95

D61

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức 

 

96

D62

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga 

 

97

D63

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật 

 

98

D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp 

 

99

D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung 

 

100

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh 

 

101

D68

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga 

 

103

D69

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật 

 

104

D70

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp 

 

106

D72

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh 

 

107

D73

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức 

 

108

D74

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga 

 

109

D75

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật 

 

110

D76

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp 

 

111

D77

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung 

 

112

D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh 

 

113

D79

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức 

 

114

D80

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga 

 

115

D81

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật 

 

116

D82

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp 

 

117

D83

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung 

 

118

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh 

 

119

D85

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức 

 

120

D86

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga 

 

121

D87

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp 

 

122

D88

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật 

 

123

D90

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh 

 

124

D91

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp 

 

125

D92

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức 

 

126

D93

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga 

 

127

D94

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật 

 

128

D95

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung 

 

129

D96

Toán, Khoa học xã hội, Anh 

 

130

D97

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp 

 

131

D98

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức 

 

132

D99

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga 

 

133

H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 

 

134

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ 

 

135

H02

Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu 

 

136

H03

Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu 

 

137

H04

Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu 

 

138

H05

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu 

 

139

H06

Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật 

 

140

H07

Toán, Hình họa, Trang trí 

 

141

H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật 

 

142

K01

Toán, Tiếng Anh, Tin học 

 

143

M00

Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát 

 

144

M01

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 

 

145

M02

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 

 

146

M03

Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 

 

147

M04

Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa 

 

148

M09

Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) 

 

149

M10

Toán, Tiếng Anh, NK1 

 

150

M11

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh 

 

152

M13

Toán, Sinh học, Năng khiếu 

 

153

M14

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán 

 

154

M15

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh 

 

155

M16

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý 

 

156

M17

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử 

 

157

M18

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán 

 

158

M19

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh 

 

159

M20

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý 

 

160

M21

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử 

 

161

M22

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán 

 

162

M23

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh 

 

163

M24

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý 

 

164

M25

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử 

 

165

N00

Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 

 

166

N01

Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật 

 

167

N02

Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ 

 

168

N03

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn 

 

169

N04

Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu 

 

170

N05

Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu 

 

171

N06

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn 

 

172

N07

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn 

 

173

N08

Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ 

 

174

N09

Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ 

 

175

R00

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí 

 

176

R01

Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật 

 

177

R02

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật 

 

178

R03

Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật 

 

179

R04

Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật

 

180

R05

Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông 

 

181

S00

Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 

 

182

S01

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 

 

183

T00

Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT 

 

184

T01

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT 

 

185

T02

Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT 

 

186

T03

Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT 

 

187

T04

Toán, Lý, Năng khiếu TDTT 

 

188

T05

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng kiếu 

 

189

V00

Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật 

 

190

V01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật 

 

191

V02

VẼ MT, Toán, Tiếng Anh 

 

192

V03

VẼ MT, Toán, Hóa 

 

193

V05

Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật 

 

194

V06

Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường 

 

195

V07

Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật 

 

196

V08

Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật 

 

197

V09

Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật 

 

198

V10

Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật 

 

199

V11

Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật 

 

 

 

 

Tin tức mới
Xem nhiều